Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépouillé


[dépouillé]
tính từ
vặt trụi (cây)
thiếu
Dépouillé d'originalité
thiếu độc đáo
ngay ngắn, đứng đắn
Style dépouillé
lối văn đứng đắn, lối văn ngang bằng sổ ngay


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.