 | [dépraver] |
 | ngoại động từ |
| |  | là m đồi bại |
| |  | Dépraver la jeunesse |
| | là m đồi bại thanh niên |
| |  | Les mauvais exemples l'ont dépravé |
| | những tấm gương xấu đã là m cho hắn hư há»ng |
| |  | là m há»ng, là m sai lệch (sở thÃch..) |
| |  | Dépraver le jugement |
| | là m sai lệch năng lực phán đoán |