|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérouiller
 | [dérouiller] |  | ngoại động từ | | |  | đánh sạch gỉ | | |  | Dérouiller un couteau | | | đánh sạch gỉ má»™t con dao | | |  | là m hết tê; thức tỉnh | | |  | Dérouiller ses jambes | | | là m chân hết tê | | |  | Dérouiller sa mémoire | | | thức tỉnh trà nhá»› | | |  | (thông tục) đánh Ä‘áºp |  | ná»™i động từ | | |  | (thông tục) bị đòn |  | phản nghÄ©a Rouiller |
|
|
|
|