Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déroulement


[déroulement]
danh từ giống đực
sự giở ra, sự mở cuộn ra
(nghĩa bóng) sự trải ra; tiến trình
Déroulement d'une fumée
sự trải ra của làn khói
Déroulement d'une attaque
tiến trình của một cuộc tấn công
phản nghĩa enroulement


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.