dérégler
 | [dérégler] |  | ngoại động từ | | |  | là m sai, là m há»ng, là m rối loạn | | |  | Le froid dérègle les horloges | | | trá»i lạnh là m sai đồng hồ | | |  | là m thà nh bừa bãi | | |  | Dérégler les moeurs | | | là m cho phong tục thà nh bừa bãi |  | phản nghÄ©a Régler; arranger. Ranger, réparer |
|
|