Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaccorder


[désaccorder]
ngoại động từ
(âm nhạc) làm mất hợp âm, làm lỗi điệu
làm mất ăn nhịp, làm cho không ăn khớp
(radiô) làm mất Ä‘iá»u hưởng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) gây bất hoà giữa, gây chia rẽ giữa (hai gia đình...)
phản nghĩa Accorder, réconcilier


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.