 | [désapprouver] |
 | ngoại động từ |
| |  | phản đối, không tán thà nh |
| |  | Désapprouver un projet |
| | phản đối một dự án |
 | nội động từ |
| |  | phản đối |
| |  | La foule désapprouva bruyamment |
| | đám đông phản đối ầm ĩ |
 | phản nghĩa Admettre, approuver |