Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désarmant


[désarmant]
tính từ
(thân mật) làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ
Une naivetée désarmante
một sự ngây thơ làm cho phải có thái độ tha thứ
làm cho hết cách chống đỡ
Question désarmante
câu há»i làm cho hết cách chống đỡ


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.