Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désenchanter


[désenchanter]
ngoại động từ
làm vỡ mộng, làm tỉnh ngộ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự giải tà thuật
phản nghĩa Charmer, émerveiller, enchanter, enthousiasmer


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.