 | [déshabiller] |
 | ngoại động từ |
| |  | cởi quần áo (cho) |
| |  | Déshabiller un enfant |
| | cởi quần áo một đứa trẻ |
| |  | bá» vải bá»c |
| |  | Déshabiller un fauteuil |
| | bá» vải bá»c ghế bà nh |
| |  | vạch trần |
| |  | Déshabiller un hypocrite |
| | vạch trần một kẻ đạo đức giả |
| |  | déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul |
| |  | giáºt gấu vá vai |
 | phản nghĩa Habiller, rhabiller |