|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désinfecter
 | [désinfecter] |  | ngoại động từ | | |  | tẩy uế; khỠtrùng | | |  | Désinfecter une chambre | | | tẩy uế một căn phòng | | |  | Désinfecter une plaie | | | khỠtrùng một vết thương |  | phản nghĩa Infecter |
|
|
|
|