Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désinfecter


[désinfecter]
ngoại động từ
tẩy uế; khử trùng
Désinfecter une chambre
tẩy uế một căn phòng
Désinfecter une plaie
khử trùng một vết thương
phản nghĩa Infecter


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.