désolant
 | [désolant] |  | tÃnh từ | | |  | gây Ä‘au buồn, gây sầu não | | |  | Nouvelle désolante | | | tin tức gây Ä‘au buồn | | |  | Spectacle désolant | | | cảnh tượng gây sầu não | | |  | khó chịu, là m bá»±c mình | | |  | Pluie désolante | | | tráºn mưa khó chịu |  | phản nghÄ©a Consolant, réjouissant |
|
|