Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désoler


[désoler]
ngoại động từ
làm cho đau buồn, làm cho sầu não
Sa mort me désole
cái chết của ông ấy làm cho tôi đau buồn
làm khó chịu, làm bực mình
Ce retard me désole
sự chậm trễ đó làm tôi bực mình
(từ cũ, nghĩa cũ) tàn phá
phản nghĩa Réjouir, ravir


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.