déséquilibre
 | [déséquilibre] |  | danh từ giống đực | | |  | sự mất thăng bằng, sự mất cân bằng | | |  | Déséquilibre entre l'offre et la demande | | | sự mất cân bằng giữa cung và cầu | | |  | Déséquilibre mental | | | sự mất cân bằng vỠtinh thần |  | phản nghĩa Equilibre |
|
|