Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détailler


[détailler]
ngoại động từ
bán lẻ
Détailler du vin
bán lẻ rượu nho
xé lẻ, cắt lẻ
Détailler une pièce d'étoffe
xé lẻ tấm vải
(văn há»c) trình bày chi tiết
Un récit détaillé
câu chuyện được trình bày chi tiết
phản nghĩa Schématique, sommaire


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.