Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détendre


[détendre]
ngoại động từ
nới ra, làm giãn ra, duỗi ra
Détendre un ressort
nới lò xo ra
Détendre les jambes
duỗi chân ra
(cÆ¡ há»c) làm giảm áp
(nghĩa bóng) làm bớt căng thẳng
Rapports détendus entre deux Etats
quan hệ bớt căng thẳng giữa hai nước
Détendre l'esprit
làm cho trí óc bớt căng thẳng
(từ cũ, nghĩa cũ) bỠmàn chăng đi
phản nghĩa Contracter, raidir; tendre. Comprimer. Attacher, poser


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.