Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déterrer


[déterrer]
ngoại động từ
đào lên, bới lên, khai quật
Déterrer un mort
khai quật một xác chết
tìm ra, phát hiện ra
Déterrer un manuscrit
phát hiện ra một bản thảo tự viết
phản nghĩa Enfouir, enterrer. Cacher


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.