Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détresse


[détresse]
danh từ giống cái
cảnh Ä‘Æ¡n chiếc tuyệt vá»ng
Une âme en détresse
má»™t tâm hồn Ä‘Æ¡n chiếc tuyệt vá»ng
cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn
Une famille en détresse
một gia đình khốn quẫn
Navire en détresse
tàu mắc nạn
phản nghĩa Paix, quiétude, tranquillité, Bien-être, prospérité, sécurité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.