|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détroit
| [détroit] | | danh từ giống đực | | | (địa chất, địa lý) eo biển | | | (giải phẫu) eo | | | Détroit supérieur | | eo trên | | | Détroit inférieur | | eo dưới | | | (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) hẻm |
|
|
|
|