Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
développement


[développement]
danh từ giống đực
sự khai triển
khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp)
sự phát triển
Le développement économique
sự phát triển kinh tế
Pays en voie de développement
nước đang phát triển
(nhiếp ảnh) sự hiện hình
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự mở ra, sự giở ra
Conférence des Nations unies pour le commerce et le développement
Hội nghị thương mại và phát triển Liên Hiệp Quốc
phản nghĩa Enveloppement, enroulement, repliement, Déclin, régression, Résumé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.