| [développement] |
| danh từ giống đực |
| | sự khai triển |
| | khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp) |
| | sự phát triển |
| | Le développement économique |
| sự phát triển kinh tế |
| | Pays en voie de développement |
| nước đang phát triển |
| | (nhiếp ảnh) sự hiện hình |
| | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) sá»± mở ra, sá»± giở ra |
| | Conférence des Nations unies pour le commerce et le développement |
| | Hội nghị thương mại và phát triển Liên Hiệp Quốc |
| phản nghĩa Enveloppement, enroulement, repliement, Déclin, régression, Résumé |