|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévergondage
| [dévergondage] | | danh từ giống đực | | | sự phóng đãng, sự dâm loạn | | | (nghĩa bóng) sự phóng túng, sự lung tung | | | Dévergondage d'imagination | | sự tưởng tượng lung tung | | phản nghĩa Austérité, sagesse |
|
|
|
|