 | [dévergondé] |
 | tÃnh từ |
| |  | phóng đãng, dâm loạn |
| |  | Jeunes gens dévergondés |
| | những chà ng trai phóng đãng |
| |  | Littérature dévergondée |
| | văn chương dâm loạn |
| |  | (nghĩa bóng) phóng túng, lung tung |
 | phản nghĩa Austère, sage |
 | danh từ |
| |  | kẻ phóng đãng |