 | [dévolu] |
 | tÃnh từ |
| |  | chuyển giao cho, dà nh cho |
| |  | Succession dévolue à l'Etat |
| | gia tà i chuyển giao cho Nhà nước |
| |  | Les avantages dévolus à quelqu'un |
| | những Ä‘iá»u lợi dà nh riêng cho ai |
 | danh từ giống đực |
| |  | (Jeter son dévolu sur) chá»n (ngưá»i nà o, cái gì) |