Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévouer


[dévouer]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng
Dévouer un enfant à la Vierge
hiến dâng đứa con cho Äức Mẹ đồng trinh
(nghĩa bóng) nộp cho, phó cho
Dévouer quelqu'un à la haine
phó ai cho lòng căm thù


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.