Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dò


lacs; lacet; collet (pour prendre certains animaux)
sonder
épier; guetter; détecter
Dò kẻ trộm
épier les voleurs
Dò thá»i cÆ¡ thuận lợi
guetter une occasion favorable
Dò mạng lưới buôn lậu
détecter un réseau de contrebande
s'amener discrètement
collationner
Dò bài chính tả
collationner un texte de dictée



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.