Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dòng


ligne
Xuống dòng
aller à la ligne
fil; cours; courant
Dòng tư tưởng
fil des idées
Dòng sông
cours de la rivière
Ngược dòng
remonter le courant
file
Dòng ngÆ°á»i
file de personnes
(tôn giáo) ordre
Dòng cứu thế
ordre des rédemptoristes
(sinh vật há»c, sinh lý há»c) phylum
faire descendre (une corde); (hàng hải) filer
Dòng dây xuống giếng
faire descendre une corde dans un puits
Dòng dây buộc tàu
filer une amarre



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.