Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dôme


[dôme]
tự động từ
(kiến trúc) nóc vòm
vòm
Dôme pleural
(giải phẫu) vòm màng phổi
Dôme de feuillages
(văn há»c) vòm lá cây
Dôme volcanique
(địa chất, địa lý) vòm núi lửa
danh từ giống đực
nhà thỠlớn (ở ý)
Dôme de Milan
nhà thỠthành Mi-lăng


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.