Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dăm



number five; few; about five

[dăm]
số từ
five; few, some; about five, some five
tính từ
tiny, small, wee, diminutive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.