Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



de reste; en surplus; excédentaire; surnuméraire; rémanent; résiduel
Có dư thì giờ
avoir du temps de reste
Số tiền dư
somme d'argent en surplus
Số sản xuất dư
production exédentaire
Ngón tay dư
doigt surnuméraire
Hiện tượng từ dư
magnétisme rémanent
Điện tích dư
charge résiduelle
avoir de trop
ne...que trop
Tôi dư biết chuyện đó
je ne le sais que trop



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.