|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dư
| de reste; en surplus; excédentaire; surnuméraire; rémanent; résiduel | | | Có dư thì giờ | | avoir du temps de reste | | | Số tiền dư | | somme d'argent en surplus | | | Số sản xuất dư | | production exédentaire | | | Ngón tay dư | | doigt surnuméraire | | | Hiện tượng từ dư | | magnétisme rémanent | | | Điện tích dư | | charge résiduelle | | | avoir de trop | | | ne...que trop | | | Tôi dư biết chuyện đó | | je ne le sais que trop |
|
|
|
|