|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dưng
| sans attaches familiales | | | Người dưng | | une personne sans attache familiale | | | oisivement | | | Ngồi dưng | | rester oisivement | | | (tiếng địa phương) như dâng | | | người dưng nước lã | | | personne sans aucun lien de consanguinité | | | ăn dưng ngồi rồi | | | vivre dans l'oisiveté |
|
|
|
|