Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dược


1 dt. 1. Dược học nói tắt: Trường Dược 2. Thuốc chữa bệnh: Cửa hàng dược.

2 dt. x. Dược mạ: Vàng rạ thì mạ xuống dược (tng).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.