Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dằn



verb
to slap down; to lay down
cô ta dằn cái tô xuống bàn She slapped the large bowl on the table. To stress ; to contain
dằn từng tiếng To stress every word

[dằn]
động từ.
to slap down; to lay down; to press (to)
cô ta dằn cái tô xuống bàn
She slapped the large bowl on the table. To
control oneself, check oneself
put down violently
stress; to contain, emphasize
dằn từng tiếng
To stress every/each word.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.