Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dốc


pente; côte; descente; montée
Xuống dốc
descendre une pente
Lên dốc
monter une côte
Dốc thoai thoải
pente douce
Nhà trên dốc
maison en haut de la côte
en pente
Đường dốc
chemin en pente
vider
Dốc hết tiền ra
vider sa bourse
déployer (tous ses efforts... pour faire quelque chose)
xem dốc sức; dốc lòng...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.