Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dộng



verb
to bang; to bump; to batter
dông cửa to batter at the door

[dộng]
động từ
to bang; to bump; to batter; knock, rap, hit
dông cửa
to batter at the door
danh từ
chrysalis, pupa (of silkworm) (con nhộng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.