|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dở
adj unfinished; un completed bỏ dở to leave unfinished bad; dull; not good đồ ăn dở Bad food Incapable; unskillful
| [dở] | | tính từ | | | unfinished, incomplete; half; semi | | | bỏ dở | | to leave unfinished | | | bad; dull; not good | | | đồ ăn dở | | Bad food | | | incapable; unskillful, poor, mediocre, awkward | | | lousy | | động từ | | | open; turn over (pages) | | | dở ngô dở khoai | | neither corn nor sweet potatoes; neither fish nor fowl | | | dở ông dở thẳng | | | neither fish nor fowl; having no defined status; neither superior nor inferior; not have a social position | | | dở người dở ngợm | | | idiot | | phó từ | | | badly |
|
|
|
|