Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dữ



adj
wocked; fierce
thú dữ wild beast
Bad; unlucky
tin dữ Bad news

[dữ]
wicked; fierce
bad; unlucky
Tin dữ
Bad news
so much
Sao anh ghét tôi dữ vậy?
Why do you dislike me so much?
a lot
Tôi xài điện thoại dữ lắm
I use the telephone a lot
Ba tôi uống cà phê dữ lắm
My father is a great coffee drinker



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.