Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eagerness




eagerness
['i:gənis]
danh từ
sự háo hức, sự hăm hở, sự say mê


/'i:gənis/

danh từ
sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eagerness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.