eagle
eagle
The eagle is a large bird of prey. It has a hooked bill and sharp talons. | ['i:gl] |
| danh từ |
| | (động vật học) chim đại bàng |
| | hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...) |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng |
| | double eagle |
| đồng 20 đô la vàng |
| định ngữ |
| | như đại bàng, như diều hâu |
| | eagle nose |
| mũi khoằm, mũi diều hâu |
| | eagle eye |
| mắt cú, mắt tinh tường |
/'i:gl/
danh từ
(động vật học) chim đại bàng
hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
double eagle đồng 20 đô la vàng
định ngữ
như đại bàng, như diều hâu
eagle nose mũi khoằm, mũi diều hâu