Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eaglet




eaglet
['i:glit]
danh từ
(động vật học) đại bàng con


/'i:glit/

danh từ
(động vật học) đại bàng con

Related search result for "eaglet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.