Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear-ring




ear-ring
['iəriη]
danh từ
hoa tai, khuyên tai
a pair of ear-rings
một cặp hoa tai


/'iədrɔp/ (ear-ring) /'iəriɳ/
ring) /'iəriɳ/

danh từ
hoa tai

Related search result for "ear-ring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.