Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear-splitting




ear-splitting
['iə'splitiη]
tính từ
điếc tai, inh tai, chói tai (tiếng động...)


/'iə,splitiɳ/

tính từ
điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)

Related search result for "ear-splitting"
  • Words contain "ear-splitting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhức óc bổ
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.