Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear-tab




ear-tab
['iətæb]
danh từ
miếng che lỗ tai


/'iətæb/

danh từ
cái che tai (ở mũ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.