Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earl




earl
[ə:l]
danh từ
bá tước


/ə:l/

danh từ
bá tước (ở Anh) ((xem) count)

Related search result for "earl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.