Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earless




earless
['iəlis]
tính từ
không có tai
không có quai (bình đựng nước...)
không biết thưởng thức âm nhạc


/'iəlis/

tính từ
không có tai
không có quai (bình đựng nước...)
không có tai nhạc

Related search result for "earless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.