Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earmuffs





earmuffs


earmuffs

Earmuffs keep your ears warm.

['iəmʌfs]
danh từ số nhiều
mũ len che cho tai khỏi rét


/'iəmʌfs/

danh từ số nhiều
mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.