Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earshot




earshot
['iəriη]
danh từ
tầm nghe
within earshot
trong tầm nghe
out of earshot
ngoài tầm nghe


/'iəriɳ/

danh từ
tầm nghe
within earshot trong tầm nghe
out oaf earshot ngoài tầm nghe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "earshot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.