Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earth-bound




earth-bound
['ə:θbaund]
tính từ
bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh
hướng về phía đất; đi về phía đất


/'ə:θbaund/

tính từ
bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh
hướng về phía đất; đi về phía đất

Related search result for "earth-bound"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.