Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earth-shine




earth-shine
['ə:θ∫ain]
Cách viết khác:
earth-light
['ə:θlait]
danh từ
(thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên)


/'ə:θʃain/ (earth-light) /'ə:θlait/
light) /'ə:θlait/

danh từ
(thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên)

Related search result for "earth-shine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.