Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthen




earthen
['ə:θən]
tính từ
bằng đất, bằng đất nung


/'ə:θən/

tính từ
bằng đất, bằng đất nung

Related search result for "earthen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.