Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthiness




earthiness
['ə:θinis]
danh từ
tính chất như đất, tính chất bằng đất
tính trần tục, tính phàm tục


/'ə:θlinis/

danh từ
tính chất như đất; tính chất bằng đất, tính trần tục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.